1 |
initial public offering Cuộc phát hành cổ phiếu lần đầu.
|
2 |
initial public offering(IPO) – Phát hành công khai lần đầu (chứng khoán). Lần đầu tiên một công ty chào bán cổ phiếu cho công chúng. Còn gọi l& [..]
|
3 |
initial public offeringPhát hành lần đầu ra công chúng, còn gọi là IPO (viết tắt theo tiếng Anh: Initial Public Offering) là việc chào bán chứng khoán lần đầu tiên ra công chúng. Khái niệm công chúng được hiểu là một số lượ [..]
|
4 |
initial public offering(IPO) – Phát hành công khai lần đầu (chứng khoán).Lần đầu tiên một công ty chào bán cổ phiếu cho công chúng. Còn gọi là “going public”.
|
5 |
initial public offering IPO
|
6 |
initial public offeringphát hành cổ phiếu ra công chúng lần đầu
|
7 |
initial public offeringphát hành cổ phiếu ra công chúng lần đầu
|
<< 海龟 | 龟 >> |