Ý nghĩa của từ initial public offering là gì:
initial public offering nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ initial public offering. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa initial public offering mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

initial public offering


Cuộc phát hành cổ phiếu lần đầu.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

initial public offering


(IPO) – Phát hành công khai lần đầu (chứng khoán). Lần đầu tiên một công ty chào bán cổ phiếu cho công chúng. Còn gọi l& [..]
Nguồn: luatminhkhue.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

initial public offering


Phát hành lần đầu ra công chúng, còn gọi là IPO (viết tắt theo tiếng Anh: Initial Public Offering) là việc chào bán chứng khoán lần đầu tiên ra công chúng. Khái niệm công chúng được hiểu là một số lượ [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

initial public offering


(IPO) – Phát hành công khai lần đầu (chứng khoán).Lần đầu tiên một công ty chào bán cổ phiếu cho công chúng. Còn gọi là “going public”. 
Nguồn: vietnamjournalism.com (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

initial public offering


  IPO
Nguồn: nhatban.net

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

initial public offering


phát hành cổ phiếu ra công chúng lần đầu
Nguồn: talkpro.edu.vn (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

initial public offering


phát hành cổ phiếu ra công chúng lần đầu
Nguồn: luyenthitoeic.info (offline)





<< 海龟 >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa